Characters remaining: 500/500
Translation

democratic front for the liberation of palestine

Academic
Friendly

Từ "Democratic Front for the Liberation of Palestine" (DFLP) dịch sang tiếng Việt "Mặt trận Dân chủ Giải phóng Palestine." Đây một tổ chức chính trị quân sự ở Palestine, được thành lập với mục tiêu đấu tranh cho quyền lợi của người Palestine giải phóng đất nước khỏi sự chiếm đóng.

Giải thích
  • Mặt trận (Front): Đây một nhóm hoặc tổ chức mục tiêu chung, thường liên quan đến chính trị hoặc quân sự.
  • Dân chủ (Democratic): Từ này liên quan đến hệ thống chính trị nơi quyền lực thuộc về nhân dân, mọi người quyền tham gia vào quá trình ra quyết định.
  • Giải phóng (Liberation): Nghĩa việc giải phóng hoặc thoát khỏi sự kiểm soát hoặc áp bức.
  • Palestine: Khu vựcTrung Đông, nơi xung đột lâu dài liên quan đến người Palestine người Israel.
dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản: "The Democratic Front for the Liberation of Palestine was established to advocate for Palestinian rights." (Mặt trận Dân chủ Giải phóng Palestine được thành lập để bảo vệ quyền lợi của người Palestine.)

  2. Câu nâng cao: "Despite facing numerous challenges, the Democratic Front for the Liberation of Palestine continues to play a significant role in the political landscape of the region." (Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức, Mặt trận Dân chủ Giải phóng Palestine vẫn tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong bối cảnh chính trị của khu vực.)

Phân biệt các biến thể
  • Palestinian Liberation Organization (PLO): Tổ chức Giải phóng Palestine, một tổ chức chính trị lớn hơn DFLP một phần.
  • Hamas: Một tổ chức khác cũng hoạt động quyền lợi của người Palestine nhưng quan điểm phương pháp khác với DFLP.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Liberation: Giải phóng
  • Democracy: Dân chủ
  • Front: Mặt trận
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Stand up for: Đứng lên bảo vệ ( dụ: "They stand up for the rights of the oppressed.")
  • Fight for: Đấu tranh cho ( dụ: "Many organizations fight for justice and equality.")
Tóm lại

Mặt trận Dân chủ Giải phóng Palestine một tổ chức vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thúc đẩy quyền lợi của người Palestine.

Noun
  1. Mặt trận Dân chủ Giải phóng Palestine

Comments and discussion on the word "democratic front for the liberation of palestine"